1 |
thành bạiThành công và thất bại: Gương thành bại.
|
2 |
thành bại Thành công và thất bại. | : ''Gương '''thành bại'''.''
|
3 |
thành bạiThành công và thất bại: Gương thành bại.
|
4 |
thành bạithành công hay thất bại (nói khái quát) việc thành bại thế nào hiện còn chưa rõ
|
<< niên hiệu | niên canh >> |