Ý nghĩa của từ thành bại là gì:
thành bại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thành bại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thành bại mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thành bại


Thành công và thất bại: Gương thành bại.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thành bại


Thành công và thất bại. | : ''Gương '''thành bại'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thành bại


Thành công và thất bại: Gương thành bại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thành bại


thành công hay thất bại (nói khái quát) việc thành bại thế nào hiện còn chưa rõ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< niên hiệu niên canh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa