Ý nghĩa của từ niên canh là gì:
niên canh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ niên canh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa niên canh mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

niên canh


Năm, tháng, ngày, giờ đẻ của một người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên canh". Những từ có chứa "niên canh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . canh thiếp canh tr [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

niên canh


Năm, tháng, ngày, giờ đẻ của một người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

niên canh


Năm, tháng, ngày, giờ đẻ của một người.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thành bại thành bộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa