Ý nghĩa của từ thàm làm là gì:
thàm làm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thàm làm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thàm làm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thàm làm


Bậy bạ. | : ''Việc '''thàm làm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thàm làm


Bậy bạ: Việc thàm làm.X. Thồm lồm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thàm làm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thàm làm": . tham lam thàm làm thồm lồm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thàm làm


Bậy bạ: Việc thàm làm. X. Thồm lồm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< xin lỗi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa