Ý nghĩa của từ tense là gì:
tense nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tense. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tense mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tense


Thời (của động từ). | : ''the present '''tense''''' — thời hiện tại | : ''the past '''tense''''' — thời quá khứ | Căng. | : ''a '''tense''' wire'' — sợi dây căng | Căng thẳng, găng. | : '''''te [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tense


[tens]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (ngôn ngữ học) thời (của động từ)the present tense thời hiện tạithe past tense thời quá khứtính từ cănga tense wire sợi dây căng căng, că [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tense


                                       căng thẳng, găng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< temple tension >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa