1 |
tense Thời (của động từ). | : ''the present '''tense''''' — thời hiện tại | : ''the past '''tense''''' — thời quá khứ | Căng. | : ''a '''tense''' wire'' — sợi dây căng | Căng thẳng, găng. | : '''''te [..]
|
2 |
tense[tens]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (ngôn ngữ học) thời (của động từ)the present tense thời hiện tạithe past tense thời quá khứtính từ cănga tense wire sợi dây căng căng, că [..]
|
3 |
tense căng thẳng, găng
|
<< temple | tension >> |