1 |
tension sự căng
|
2 |
tension Sự căng. | Trạng thái căng (của dây... ); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng. | : ''to ease '''tension''''' — giảm nhẹ sự căng thẳng | Sức ép, áp lực (của hơi... ). | Điện áp. | [..]
|
3 |
tension['ten∫n]|danh từ, số nhiều tensions sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình trạng được căngadjust the tension of a violin string chỉnh độ căng của dây đàn violông (nghĩa bóng) sự căng th [..]
|
<< tense | tentacle >> |