1 |
teng beng Nói rách toạc ra. | : ''Áo rách '''teng beng'''.''
|
2 |
teng bengNói rách toạc ra : áo rách teng beng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teng beng". Những từ có chứa "teng beng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . teng beng leng beng [..]
|
3 |
teng bengNói rách toạc ra : áo rách teng beng.
|
4 |
teng beng(Phương ngữ, Khẩu ngữ) (rách) tả tơi, tanh bành, không còn ra hình thù gì nữa cái nón rách teng beng xé teng beng áo [..]
|
<< sức lực | sức sống >> |