Ý nghĩa của từ teng beng là gì:
teng beng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ teng beng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa teng beng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

teng beng


Nói rách toạc ra. | : ''Áo rách '''teng beng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

teng beng


Nói rách toạc ra : áo rách teng beng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teng beng". Những từ có chứa "teng beng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . teng beng leng beng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

teng beng


Nói rách toạc ra : áo rách teng beng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

teng beng


(Phương ngữ, Khẩu ngữ) (rách) tả tơi, tanh bành, không còn ra hình thù gì nữa cái nón rách teng beng xé teng beng áo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sức lực sức sống >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa