1 |
sức lựcKhả năng hoạt động mạnh của cơ thể : Người có sức lực.
|
2 |
sức lựcsức của con người (nói khái quát) tuổi cao, sức lực giảm sút tập trung toàn bộ sức lực
|
3 |
sức lựcKhả năng hoạt động mạnh của cơ thể : Người có sức lực.
|
4 |
sức lực Khả năng hoạt động mạnh của cơ thể. | : ''Người có '''sức lực'''.''
|
5 |
sức lựcjava (nam), thāma (nam), parisama (nam), bala (trung), vikkama (nam), viriya (trung)
|
<< sứ mệnh | sức sống >> |