1 |
sức sốngkhả năng tồn tại và phát triển được biểu hiện ra một cách mạnh mẽ tuổi trẻ tràn đầy sức sống sức sống mãnh liệt Đồng nghĩa: sinh khí [..]
|
2 |
sức sốngKhả năng tồn tại và phát triển của sinh vật. SứC VóC - Sức mạnh của thân thể (thường dùng với ý xấu) : Sức vóc là bao mà định bơi qua sông.
|
3 |
sức sốngkha nangton tai va phat trien manh liet bieu hien mot suc manh tuoi tr tran tre suc song .
|
4 |
sức sốngÝ nghĩa của sức sống : Khả năng tồn tại và phát triển mãnh liệt biểu hiện của tuổi trẻ tràn đầy sức sống và năng lượng .Sức mạnh của thân thể .
|
5 |
sức sống Khả năng tồn tại và phát triển của sinh vật.
|
6 |
sức sốngKhả năng tồn tại và phát triển của sinh vật.SứC VóC. Sức mạnh của thân thể (thường dùng với ý xấu) : Sức vóc là bao mà định bơi qua sông.
|
<< sức lực | sử dụng >> |