Ý nghĩa của từ tao đàn là gì:
tao đàn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tao đàn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tao đàn mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tao đàn


d. (cũ). Nhóm, hội các nhà thơ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

tao đàn


d. (cũ). Nhóm, hội các nhà thơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tao đàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tao đàn": . tao đàn tao nhân tảo hôn tảo tần táo tợn [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tao đàn


(Từ cũ) nhóm nhà văn, nhà thơ hội tao đàn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

tao đàn


Tao Đàn có thể là tên gọi của:
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tao đàn


. Nhóm, hội các nhà thơ.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sủa tay trong >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa