1 |
sủađg. (Chó) kêu to, thường khi đánh hơi thấy có người hay vật lạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sủa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sủa": . sa sà sả sá sạ sỉa sịa Sịa sủa sửa more...- [..]
|
2 |
sủa Kêu to, thường khi đánh hơi thấy có người hay vật lạ.
|
3 |
sủađg. (Chó) kêu to, thường khi đánh hơi thấy có người hay vật lạ.
|
4 |
sủa(chó) kêu to, thường khi đánh hơi thấy có người hay vật lạ chó sủa gâu gâu Đồng nghĩa: cắn
|
5 |
sủabhuṅkaroti (bhuṃ + kar + o), bhukkaraṇa (trung), bhuṅkāra (nam)
|
<< sở trường | tao đàn >> |