1 |
sở trường . Chỗ mạnh, chỗ giỏi, sự thành thạo vốn có. | : ''Có '''sở trường''' về âm nhạc.'' | : ''Công việc hợp với '''sở trường'''.'' | : ''Miếng võ '''sở trường'''.'' [..]
|
2 |
sở trườngd. (hoặc t.). Chỗ mạnh, chỗ giỏi, sự thành thạo vốn có. Có sở trường về âm nhạc. Công việc hợp với sở trường. Miếng võ sở trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở trường". Những từ phát âm/đánh [..]
|
3 |
sở trườngd. (hoặc t.). Chỗ mạnh, chỗ giỏi, sự thành thạo vốn có. Có sở trường về âm nhạc. Công việc hợp với sở trường. Miếng võ sở trường.
|
4 |
sở trườngchỗ mạnh, chỗ thành thạo, nổi trội vốn có; phân biệt với sở đoản miếng võ sở trường phát huy sở trường, khắc phục sở đoản
|
<< sờn lòng | sủa >> |