Ý nghĩa của từ tang vật là gì:
tang vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tang vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tang vật mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tang vật


Vật làm chứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang vật". Những từ có chứa "tang vật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tang tang bồng Tang bồng hồ thỉ tang lễ chịu [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tang vật


như tang chứng.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tang vật


Vật làm chứng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tang vật


Vật làm chứng.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sửa soạn sữa chua >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa