Ý nghĩa của từ sữa chua là gì:
sữa chua nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ sữa chua. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sữa chua mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa chua


Thức ăn có vị hơi chua, làm bằng sữa đông đặc lại do tiếp xúc với một thứ men lấy từ sữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa chua


Thức ăn có vị hơi chua, làm bằng sữa đông đặc lại do tiếp xúc với một thứ men lấy từ sữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sữa chua". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sữa chua": . sửa chữ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa chua


dadhi (trung), ghata (trung), sappi (trung)
Nguồn: phathoc.net

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa chua


Thức ăn có vị hơi chua, làm bằng sữa đông đặc lại do tiếp xúc với một thứ men lấy từ sữa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa chua


sữa được kết tủa do một loại men đặc biệt, vị hơi chua.
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa chua


sản phẩm thu được khi len men lactic sữa động vật. Sau khi lọc sạch, thanh trùng, người ta làm nguội xuống 37 – 400C, cấy chủng SC vào và để lên men ở nhiệt độ 37 – 400C trong khoảng 3 giờ, rồi cho vào bảo quản lạnh ở nhiệt độ 4 – 60C trong 5 – 10 giờ, sau đó có thể đưa ra sử dụng. Nhờ có quá trình lên men lactic, một phần protein được phân giải th [..]
Nguồn: yhvn.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sữa chua


Sữa chua hay da-ua (từ tiếng Pháp yaourt) là sản phẩm bơ sữa được sản xuất bởi vi khuẩn lên men của sữa. Mọi loại sữa có thể dùng để làm sữa chua, nhưng trong cách chế tạo hiện đại, sữa bò được dùng n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tang vật sững sờ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa