1 |
sữa chua Thức ăn có vị hơi chua, làm bằng sữa đông đặc lại do tiếp xúc với một thứ men lấy từ sữa.
|
2 |
sữa chuaThức ăn có vị hơi chua, làm bằng sữa đông đặc lại do tiếp xúc với một thứ men lấy từ sữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sữa chua". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sữa chua": . sửa chữ [..]
|
3 |
sữa chuadadhi (trung), ghata (trung), sappi (trung)
|
4 |
sữa chuaThức ăn có vị hơi chua, làm bằng sữa đông đặc lại do tiếp xúc với một thứ men lấy từ sữa.
|
5 |
sữa chuasữa được kết tủa do một loại men đặc biệt, vị hơi chua.
|
6 |
sữa chuasản phẩm thu được khi len men lactic sữa động vật. Sau khi lọc sạch, thanh trùng, người ta làm nguội xuống 37 – 400C, cấy chủng SC vào và để lên men ở nhiệt độ 37 – 400C trong khoảng 3 giờ, rồi cho vào bảo quản lạnh ở nhiệt độ 4 – 60C trong 5 – 10 giờ, sau đó có thể đưa ra sử dụng. Nhờ có quá trình lên men lactic, một phần protein được phân giải th [..]
|
7 |
sữa chuaSữa chua hay da-ua (từ tiếng Pháp yaourt) là sản phẩm bơ sữa được sản xuất bởi vi khuẩn lên men của sữa. Mọi loại sữa có thể dùng để làm sữa chua, nhưng trong cách chế tạo hiện đại, sữa bò được dùng n [..]
|
<< tang vật | sững sờ >> |