1 |
sững sờNgẩn ngơ, yên lặng vì ngạc nhiên quá : Nghe tin nhà cháy, đứng sững sờ.
|
2 |
sững sờở trạng thái lặng người đi vì ngạc nhiên hay xúc động sững sờ nhìn nhau sững sờ trước sự thay đổi của bạn Đồng nghĩa: bàng hoàng [..]
|
3 |
sững sờ Ngẩn ngơ, yên lặng vì ngạc nhiên quá. | : ''Nghe tin nhà cháy, đứng '''sững sờ'''.''
|
4 |
sững sờNgẩn ngơ, yên lặng vì ngạc nhiên quá : Nghe tin nhà cháy, đứng sững sờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sững sờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sững sờ": . sang sổ sàng sảy sáng sủa s [..]
|
<< sữa chua | tang chứng >> |