Ý nghĩa của từ tang chứng là gì:
tang chứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tang chứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tang chứng mình

1

8 Thumbs up   0 Thumbs down

tang chứng


Là vật làm chứng cho một hành động phạm tội. Nói cách khác là người fạm tội bị fát hiện, bị bắt khi đang thực hiện hvi phạm pháp...
Nguyentuong - 2015-08-10

2

7 Thumbs up   0 Thumbs down

tang chứng


Vật hoặc người làm chứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang chứng". Những từ có chứa "tang chứng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tang tang bồng Tang bồng hồ th [..]
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   2 Thumbs down

tang chứng


Vật hoặc người làm chứng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tang chứng


Vật hoặc người làm chứng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tang chứng


vật làm chứng cho hành động phạm pháp (nói khái quát) có đủ tang chứng để luận tội tang chứng rành rành, không thể chối cãi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sững sờ sự kiện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa