1 |
tang chứngLà vật làm chứng cho một hành động phạm tội. Nói cách khác là người fạm tội bị fát hiện, bị bắt khi đang thực hiện hvi phạm pháp...
|
2 |
tang chứngVật hoặc người làm chứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang chứng". Những từ có chứa "tang chứng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tang tang bồng Tang bồng hồ th [..]
|
3 |
tang chứng Vật hoặc người làm chứng.
|
4 |
tang chứngVật hoặc người làm chứng.
|
5 |
tang chứngvật làm chứng cho hành động phạm pháp (nói khái quát) có đủ tang chứng để luận tội tang chứng rành rành, không thể chối cãi [..]
|
<< sững sờ | sự kiện >> |