1 |
sửa soạn Sắp sẵn, chuẩn bị. | : '''''Sửa soạn''' quần áo chăn màn để lên đường.''
|
2 |
sửa soạnSắp sẵn, chuẩn bị : Sửa soạn quần áo chăn màn để lên đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửa soạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sửa soạn": . Sa Sơn sửa soạn. Những từ có chứa "sử [..]
|
3 |
sửa soạnlo liệu và sắp đặt các thứ để làm việc gì đó sửa soạn hành trang sửa soạn nấu cơm Đồng nghĩa: soạn sửa
|
4 |
sửa soạnabhisaṅkkharoti (abhi + saṃ + kar + a), abhisaṅkhāra (nam), alaṅkaroti (alaṃ + kar + o), alaṅkaraṇa (trung), alaṅkāra (nam), kappeti (kapp + e), parivaccha (trung), paṭiyādeti (paṭi + yat + e), paṭiyā [..]
|
5 |
sửa soạnSắp sẵn, chuẩn bị : Sửa soạn quần áo chăn màn để lên đường.
|
<< tay lái | tang vật >> |