1 |
tay lái Bộ phận điều khiển hướng đi của thuyền, tàu, xe.
|
2 |
tay láiBộ phận điều khiển hướng đi của thuyền, tàu, xe.
|
3 |
tay láiBộ phận điều khiển hướng đi của thuyền, tàu, xe.
|
4 |
tay láibộ phận dùng để cầm điều khiển hướng đi của tàu, xe vững tay lái cầm chắc tay lái Đồng nghĩa: vô lăng (Khẩu ngữ) người lái xe một tay lái có hạng [..]
|
<< sử quan | sửa soạn >> |