Ý nghĩa của từ tang tóc là gì:
tang tóc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tang tóc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tang tóc mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tang tóc


tt. Đau buồn thương xót vì có người chết: những ngày tang tóc cảnh đau thương tang tóc do chiến tranh gây nên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang tóc". Những từ có chứa "tang tóc" in its defini [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tang tóc


đau đớn và buồn thảm vì có người thân chết cảnh tang tóc không khí tang tóc Đồng nghĩa: tóc tang
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tang tóc


Đau buồn thương xót vì có người chết. | : ''Những ngày '''tang tóc'''.'' | : ''Cảnh đau thương '''tang tóc''' do chiến tranh gây nên.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

tang tóc


tt. Đau buồn thương xót vì có người chết: những ngày tang tóc cảnh đau thương tang tóc do chiến tranh gây nên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

tang tóc


trong nhà gặp cảnh buồn thương tang tóc
Hồ Tấn Duy - 2016-01-06





<< tang chế tao ngộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa