Ý nghĩa của từ tang chế là gì:
tang chế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tang chế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tang chế mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

tang chế


dt. Phép tắc, quy tắc để tang: Tang chế còn nhiều điều phiền phức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang chế". Những từ có chứa "tang chế" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tang chế


Phép tắc, quy tắc để tang. | : '''''Tang chế''' còn nhiều điều phiền phức.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tang chế


dt. Phép tắc, quy tắc để tang: Tang chế còn nhiều điều phiền phức.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tang chế


(Ít dùng, Khẩu ngữ) việc lo tang và để tang (nói khái quát) lo việc tang chế hết tang chế
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tan tác tang tóc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa