1 |
tang chếdt. Phép tắc, quy tắc để tang: Tang chế còn nhiều điều phiền phức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang chế". Những từ có chứa "tang chế" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
2 |
tang chế Phép tắc, quy tắc để tang. | : '''''Tang chế''' còn nhiều điều phiền phức.''
|
3 |
tang chếdt. Phép tắc, quy tắc để tang: Tang chế còn nhiều điều phiền phức.
|
4 |
tang chế(Ít dùng, Khẩu ngữ) việc lo tang và để tang (nói khái quát) lo việc tang chế hết tang chế
|
<< tan tác | tang tóc >> |