1 |
tan rãđg. Bị rời ra từng mảng, không còn là một khối có tổ chức, có lực lượng nữa. Hàng ngũ tan rã. Hệ thống thuộc địa tan rã ra từng mảng.
|
2 |
tan rãđg. Bị rời ra từng mảng, không còn là một khối có tổ chức, có lực lượng nữa. Hàng ngũ tan rã. Hệ thống thuộc địa tan rã ra từng mảng.
|
3 |
tan rã Bị rời ra từng mảng, không còn là một khối có tổ chức, có lực lượng nữa. | : ''Hàng ngũ '''tan rã'''.'' | : ''Hệ thống thuộc địa '''tan rã''' ra từng mảng.'' [..]
|
4 |
tan rãrời ra thành từng mảng, không còn gắn kết với nhau thành một khối có tổ chức nữa hàng ngũ tan rã tổng công ti tan rã [..]
|
<< tai quái | tang thương >> |