Ý nghĩa của từ tam thất là gì:
tam thất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tam thất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tam thất mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tam thất


Loài cây cùng họ với ngũ gia bì, trồng lấy củ làm thuốc bổ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tam thất


Loài cây cùng họ với ngũ gia bì, trồng lấy củ làm thuốc bổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam thất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tam thất": . tam thất tâm thất. Những từ có chứa " [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tam thất


Loài cây cùng họ với ngũ gia bì, trồng lấy củ làm thuốc bổ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tam thất


cây nhỏ mọc ở vùng núi cao, rễ củ màu đen dùng làm thuốc đen như củ tam thất
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tai ương tam cấp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa