1 |
tam thất Loài cây cùng họ với ngũ gia bì, trồng lấy củ làm thuốc bổ.
|
2 |
tam thấtLoài cây cùng họ với ngũ gia bì, trồng lấy củ làm thuốc bổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam thất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tam thất": . tam thất tâm thất. Những từ có chứa " [..]
|
3 |
tam thấtLoài cây cùng họ với ngũ gia bì, trồng lấy củ làm thuốc bổ.
|
4 |
tam thấtcây nhỏ mọc ở vùng núi cao, rễ củ màu đen dùng làm thuốc đen như củ tam thất
|
<< tai ương | tam cấp >> |