1 |
tam cấpbậc thềm để bước lên xuống một chỗ nào đó (thường có ba bậc).
|
2 |
tam cấp Có ba bậc. | : ''Xây mộ '''tam cấp'''..'' | : ''Nhảy '''tam cấp'''..'' | : ''Môn điền kinh nhảy ba bước liền.''
|
3 |
tam cấpCó ba bậc : Xây mộ tam cấp. Nhảy tam cấp. Môn điền kinh nhảy ba bước liền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam cấp". Những từ có chứa "tam cấp": . tam cấp trật gia tam cấp [..]
|
4 |
tam cấpCó ba bậc : Xây mộ tam cấp. Nhảy tam cấp. Môn điền kinh nhảy ba bước liền.
|
<< tam thất | ủy viên >> |