Ý nghĩa của từ tam cấp là gì:
tam cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tam cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tam cấp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tam cấp


bậc thềm để bước lên xuống một chỗ nào đó (thường có ba bậc).
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tam cấp


Có ba bậc. | : ''Xây mộ '''tam cấp'''..'' | : ''Nhảy '''tam cấp'''..'' | : ''Môn điền kinh nhảy ba bước liền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tam cấp


Có ba bậc : Xây mộ tam cấp. Nhảy tam cấp. Môn điền kinh nhảy ba bước liền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam cấp". Những từ có chứa "tam cấp": . tam cấp trật gia tam cấp [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tam cấp


Có ba bậc : Xây mộ tam cấp. Nhảy tam cấp. Môn điền kinh nhảy ba bước liền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tam thất ủy viên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa