Ý nghĩa của từ tai ương là gì:
tai ương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tai ương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tai ương mình

1

16 Thumbs up   9 Thumbs down

tai ương


như tai ách mắc phải tai ương gieo rắc tai ương
Nguồn: tratu.soha.vn

2

14 Thumbs up   7 Thumbs down

tai ương


tai nạn
doan - 2014-11-05

3

10 Thumbs up   7 Thumbs down

tai ương


Vạ lớn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   3 Thumbs down

tai ương


như tai ách mắc phải tai ương / tai nạn có thể xảy ra
toàn - 2017-11-09

5

10 Thumbs up   9 Thumbs down

tai ương


Vạ lớn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

7 Thumbs up   7 Thumbs down

tai ương


Vạ lớn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai ương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tai ương": . tai hồng tai tiếng tai ương tài năng
Nguồn: vdict.com





<< tai biến ủy viên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa