1 |
tai biếnSự việc gây vạ bất ngờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai biến". Những từ có chứa "tai biến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . biết biến phổ biến Biết thời làm biế [..]
|
2 |
tai biến Sự việc gây vạ bất ngờ.
|
3 |
tai biếnSự việc gây vạ bất ngờ.
|
4 |
tai biếnbiến cố bất ngờ, gây ra tai hoạ lớn cơn tai biến bị tai biến mạch máu não
|
<< tan nát | tai ương >> |