1 |
take carecó nghĩa: 1. nói khi chào tạm biệt ai đó và dặn họ giữ gìn sức khỏe.Ví dụ: "Good bye, take care yourself." có nghĩa: tạm biệt, giữ gìn sức khỏe nhé" 2. chăm sóc bảo vệ ai đó. Ví dụ: "my sister takes care her daughter" có nghĩa: "chị gái tôi chăm sóc con gái cô ấy"
|
2 |
take careTake care yourself
|
3 |
take careChu y. Giao vien noi voi hoc sinh can chu y, luu y cho nay, cho kia,...
|
<< xa rang hê ô | wtf nghia gi >> |