1 |
tai mắt Người giúp vào việc theo dõi tình hình để phản ảnh. | Người có danh vọng (cũ).
|
2 |
tai mắtd. 1. Người giúp vào việc theo dõi tình hình để phản ảnh. 2. Người có danh vọng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai mắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tai mắt": . tai mắt tái m [..]
|
3 |
tai mắtd. 1. Người giúp vào việc theo dõi tình hình để phản ảnh. 2. Người có danh vọng (cũ).
|
4 |
tai mắttai và mắt (nói khái quát); thường dùng để ví người chuyên đi nghe ngóng, dò la, tìm hiểu tin tức hoặc tình hình để c [..]
|
<< ta thán | tai nạn >> |