Ý nghĩa của từ ta thán là gì:
ta thán nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ta thán. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ta thán mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ta thán


đg. Than thở và oán trách. Nhân dân ta thán về nạn tham nhũng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ta thán


Than thở và oán trách. | : ''Nhân dân '''ta thán''' về nạn tham nhũng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ta thán


than thở và oán trách trăm họ ta thán người dân ta thán về nạn tham nhũng Đồng nghĩa: ca thán
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

ta thán


đg. Than thở và oán trách. Nhân dân ta thán về nạn tham nhũng.
Nguồn: vdict.com





<< sữa đậu tai mắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa