1 |
ta thánđg. Than thở và oán trách. Nhân dân ta thán về nạn tham nhũng.
|
2 |
ta thán Than thở và oán trách. | : ''Nhân dân '''ta thán''' về nạn tham nhũng.''
|
3 |
ta thánthan thở và oán trách trăm họ ta thán người dân ta thán về nạn tham nhũng Đồng nghĩa: ca thán
|
4 |
ta thánđg. Than thở và oán trách. Nhân dân ta thán về nạn tham nhũng.
|
<< sửa chữa | tai nạn >> |