1 |
table['teibl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cái bàna dining-table bàn ăn bàn ănto lay (set ) the table bày bàn ănto clear the table dọn bàn thức ăn bày ra bàn, mâm cỗto keep a good table ăn sang nhữn [..]
|
2 |
table1. bàn; mặt bàn2. bảng3. cao nguyên~ of altitudes bảng độ cao~ of conversion bảng chuyển đơn vị (đo)~ of conventional signs bảng [ ký hiệu, dấu hiệu quy ước]~ of errors bảng sai số~ of exposure bảng lộ quang~ of increase of coordinates bảng gia số toạ độ~ of meridional parts bảng tra đoạn cung kinh tuyến~ of refraction bảng khúc xạ~ of symbols bảng [..]
|
3 |
tablebàn
|
4 |
table| table table (tāʹbəl) noun Abbr. tab. 1. a. An article of furniture supported by one or more vertical legs and having a flat horizontal surface. b. The objects laid out for a meal o [..]
|
<< awareness | baby >> |