Ý nghĩa của từ tự vệ là gì:
tự vệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tự vệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự vệ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự vệ


Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ. | Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự vệ


đg. 1. Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. 2. d. Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ.. Các kết quả tìm kiếm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự vệ


đg. 1. Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. 2. d. Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự vệ


tự bảo vệ mình chống lại mọi sự xâm phạm từ bên ngoài bản năng tự vệ học mấy miếng võ để tự vệ Danh từ lực lượng vũ trang địa phương không thoát li sản xu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tự tư tự lợi tự xưng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa