1 |
tự vệ Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ. | Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. [..]
|
2 |
tự vệđg. 1. Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. 2. d. Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ.. Các kết quả tìm kiếm [..]
|
3 |
tự vệđg. 1. Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. 2. d. Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ.
|
4 |
tự vệtự bảo vệ mình chống lại mọi sự xâm phạm từ bên ngoài bản năng tự vệ học mấy miếng võ để tự vệ Danh từ lực lượng vũ trang địa phương không thoát li sản xu [..]
|
<< tự tư tự lợi | tự xưng >> |