1 |
tự tư tự lợit. Chỉ nghĩ đến lợi ích riêng của mình và thu nhặt những cái không phải của mình làm của riêng.
|
2 |
tự tư tự lợi Chỉ nghĩ đến lợi ích riêng của mình và thu nhặt những cái không phải của mình làm của riêng.
|
3 |
tự tư tự lợit. Chỉ nghĩ đến lợi ích riêng của mình và thu nhặt những cái không phải của mình làm của riêng.
|
<< tự trọng | tự vệ >> |