1 |
tự tin Tin vào bản thân mình. | : ''Một người '''tự tin'''.'' | : ''Nói một cách '''tự tin'''.''
|
2 |
tự tinđgt. Tin vào bản thân mình: một người tự tin nói một cách tự tin.
|
3 |
tự tin..tin vào lời nói, quyết định, việc làm, khả năng của mình mà không bao giờ cảm thấy hối hận.
|
4 |
tự tinTự tin là tin tưởng vào khả năng của bản thân.
|
5 |
tự tinluôn tin vào bản thân rằng : cố gắng sẽ làm được
|
6 |
tự tintin vào bản thân mình tự tin ở sức mình giọng nói dứt khoát, đầy vẻ tự tin Đồng nghĩa: tự tín
|
7 |
tự tinđgt. Tin vào bản thân mình: một người tự tin nói một cách tự tin.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự tin". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự tin": . thất tín thủ tín thư tín tự tin tự [..]
|
<< tự thân | tự trị >> |