Ý nghĩa của từ tự tin là gì:
tự tin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ tự tin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự tin mình

1

25 Thumbs up   14 Thumbs down

tự tin


Tin vào bản thân mình. | : ''Một người '''tự tin'''.'' | : ''Nói một cách '''tự tin'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

16 Thumbs up   11 Thumbs down

tự tin


đgt. Tin vào bản thân mình: một người tự tin nói một cách tự tin.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

6 Thumbs up   1 Thumbs down

tự tin


..tin vào lời nói, quyết định, việc làm, khả năng của mình mà không bao giờ cảm thấy hối hận.
hanitran30122003 - 00:00:00 UTC 28 tháng 12, 2017

4

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tin


Tự tin là tin tưởng vào khả năng của bản thân.
Candy Dâu - 00:00:00 UTC 12 tháng 5, 2020

5

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tự tin


luôn tin vào bản thân rằng : cố gắng sẽ làm được
nhung - 00:00:00 UTC 16 tháng 4, 2017

6

14 Thumbs up   16 Thumbs down

tự tin


tin vào bản thân mình tự tin ở sức mình giọng nói dứt khoát, đầy vẻ tự tin Đồng nghĩa: tự tín
Nguồn: tratu.soha.vn

7

12 Thumbs up   15 Thumbs down

tự tin


đgt. Tin vào bản thân mình: một người tự tin nói một cách tự tin.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự tin". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự tin": . thất tín thủ tín thư tín tự tin tự [..]
Nguồn: vdict.com





<< tự thân tự trị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa