Ý nghĩa của từ tự thân là gì:
tự thân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tự thân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự thân mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tự thân


tự bản thân tự thân lập nghiệp tự thân vận động
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tự thân


Nói giai cấp chưa nhận thức được quyền lợi và nhiệm vụ của mình đối với lịch sử. | : ''Giai cấp '''tự thân''' sau trở thành giai cấp tự giác.'' | Tuyệt đối, không vì bất cứ một quan hệ nào với cái g [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tự thân


t. 1. Nói giai cấp chưa nhận thức được quyền lợi và nhiệm vụ của mình đối với lịch sử: Giai cấp tự thân sau trở thành giai cấp tự giác. 2. Tuyệt đối, không vì bất cứ một quan hệ nào với cái gì khác: C [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tự thân


t. 1. Nói giai cấp chưa nhận thức được quyền lợi và nhiệm vụ của mình đối với lịch sử: Giai cấp tự thân sau trở thành giai cấp tự giác. 2. Tuyệt đối, không vì bất cứ một quan hệ nào với cái gì khác: Chớ nên nhằm mục đích tự thân là học chỉ để biết, không phải để làm. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rayonne tự tin >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa