1 |
tự thú Nói người phạm lỗi tự mình nói ra những lầm lỗi của mình.
|
2 |
tự thúNói người phạm lỗi tự mình nói ra những lầm lỗi của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự thú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự thú": . tạ thế tái thế tàu thủy tay thợ tắt thở tất [..]
|
3 |
tự thúNói người phạm lỗi tự mình nói ra những lầm lỗi của mình.
|
4 |
tự thútự mình nhận tội và khai ra các hành động phạm pháp của mình trước khi bị phát hiện hoặc bị cưỡng chế lời tự thú kẻ sát nhân đ&atil [..]
|
5 |
tự thúTạo điều kiện thuận lợi, cơ sở để hoàn thành vụ án.
|
<< em dâu | eo éo >> |