Ý nghĩa của từ eo éo là gì:
eo éo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ eo éo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eo éo mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

eo éo


Tht. Tiếng kêu, tiếng gọi từ xa. | : ''Tiếng kêu '''eo éo''' gọi đò.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

eo éo


tht. Tiếng kêu, tiếng gọi từ xa: Tiếng kêu eo éo gọi đò.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo éo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "eo éo": . eo éo èo èo èo ẽo [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

eo éo


tht. Tiếng kêu, tiếng gọi từ xa: Tiếng kêu eo éo gọi đò.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

eo éo


từ mô phỏng những tiếng nói liên tiếp, nghe chói tai và không rõ, gây cảm giác khó chịu tiếng gọi nhau eo éo ngoài ng&ot [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tự thú tự phong >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa