1 |
eo éo Tht. Tiếng kêu, tiếng gọi từ xa. | : ''Tiếng kêu '''eo éo''' gọi đò.''
|
2 |
eo éotht. Tiếng kêu, tiếng gọi từ xa: Tiếng kêu eo éo gọi đò.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo éo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "eo éo": . eo éo èo èo èo ẽo [..]
|
3 |
eo éotht. Tiếng kêu, tiếng gọi từ xa: Tiếng kêu eo éo gọi đò.
|
4 |
eo éotừ mô phỏng những tiếng nói liên tiếp, nghe chói tai và không rõ, gây cảm giác khó chịu tiếng gọi nhau eo éo ngoài ng&ot [..]
|
<< tự thú | ganh đua >> |