Ý nghĩa của từ tự ải là gì:
tự ải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tự ải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự ải mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tự ải


ải phải là -cửa ải - là 1 cửa khó có ai qua qua được.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự ải


Tự thắt cổ chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự ải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự ải": . tả tơi tạ tội tai hại tai tái tái hồi tát tai tạt tai tay đôi tắt hơi tất tưởi more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự ải


Tự thắt cổ chết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự ải


ải phải là -cửa ải - là 1 cửa khó có ai qua qua được.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tự ải


Tự thắt cổ chết.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< gian hoạt gian hùng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa