1 |
tự động Tự mình làm, không chờ có người bảo. | : ''Hàng xóm '''tự động''' kéo nhau đến giúp.'' | Có khả năng, sau khi đã được khởi động, tự hoạt động mà không cần có người tham gia trực tiếp. | : ''Máy '' [..]
|
2 |
tự độngt. 1 (Làm việc gì) tự mình làm, không chờ có người bảo. Hàng xóm tự động kéo nhau đến giúp. 2 (Máy móc) có khả năng, sau khi đã được khởi động, tự hoạt động mà không cần có người tham gia trực tiếp. M [..]
|
3 |
tự độngt. 1 (Làm việc gì) tự mình làm, không chờ có người bảo. Hàng xóm tự động kéo nhau đến giúp. 2 (Máy móc) có khả năng, sau khi đã được khởi động, tự hoạt động mà không cần có người tham gia trực tiếp. Máy tự động. Điện thoại tự động. Trạm tự động nghiên cứu vũ trụ. [..]
|
4 |
tự động(làm việc gì) tự mình làm, không chờ có người bảo tự động bỏ về mọi người, không ai bảo ai đều tự động đến giúp (máy móc) có [..]
|
<< ghê tởm | gia công >> |