1 |
tử thi Thây người chết.
|
2 |
tử thiThây người chết.
|
3 |
tử thiThây người chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử thi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tử thi": . Tây Thi thế thì thủ thỉ tọa thị Tuất thì tử thi tự thị tỷ thí [..]
|
4 |
tử thix. Xác
|
5 |
tử thiXác chết là phần cơ thể của sinh vật đã chết. Trong từ vựng Hán Việt còn có từ tử thi có nghĩa tương đương với xác chết nhưng thường chỉ được dùng cho người như một thuật ngữ trong ngành khám nghiệm v [..]
|
6 |
tử thithân thể người đã chết khám nghiệm tử thi Đồng nghĩa: thi hài, thi thể, xác
|
<< giảng thuật | từ phổ >> |