Ý nghĩa của từ tử thi là gì:
tử thi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tử thi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tử thi mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tử thi


Thây người chết.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tử thi


Thây người chết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tử thi


Thây người chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử thi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tử thi": . Tây Thi thế thì thủ thỉ tọa thị Tuất thì tử thi tự thị tỷ thí [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tử thi


x. Xác
Nguồn: yhvn.vn (offline)

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tử thi


Xác chết là phần cơ thể của sinh vật đã chết. Trong từ vựng Hán Việt còn có từ tử thi có nghĩa tương đương với xác chết nhưng thường chỉ được dùng cho người như một thuật ngữ trong ngành khám nghiệm v [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tử thi


thân thể người đã chết khám nghiệm tử thi Đồng nghĩa: thi hài, thi thể, xác
Nguồn: tratu.soha.vn





<< giảng thuật từ phổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa