1 |
giảng thuật Phương pháp dạy học vừa giảng, vừa mô tả, vừa kể chuyện.
|
2 |
giảng thuậtPhương pháp dạy học vừa giảng, vừa mô tả, vừa kể chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng thuật". Những từ có chứa "giảng thuật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
|
3 |
giảng thuậtPhương pháp dạy học vừa giảng, vừa mô tả, vừa kể chuyện.
|
4 |
giảng thuậtvừa giảng vừa mô tả, kể chuyện (một phương pháp giảng dạy).
|
<< tử tiết | tử thi >> |