1 |
tử thương Có vết thương nguy hiểm đến tính mạng.
|
2 |
tử thươngCó vết thương nguy hiểm đến tính mạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử thương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tử thương": . Tả Thàng Tế Thắng Thái Thượng thất thường thầy thông thấ [..]
|
3 |
tử thươngCó vết thương nguy hiểm đến tính mạng.
|
4 |
tử thươngchết hoặc bị thương nặng trong chiến đấu.
|
<< già nua | giàn giụa >> |