Ý nghĩa của từ tử thương là gì:
tử thương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tử thương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tử thương mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tử thương


Có vết thương nguy hiểm đến tính mạng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tử thương


Có vết thương nguy hiểm đến tính mạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử thương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tử thương": . Tả Thàng Tế Thắng Thái Thượng thất thường thầy thông thấ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tử thương


Có vết thương nguy hiểm đến tính mạng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tử thương


chết hoặc bị thương nặng trong chiến đấu.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< già nua giàn giụa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa