Ý nghĩa của từ già nua là gì:
già nua nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ già nua. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa già nua mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

già nua


Nhiều tuổi và yếu đuối.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

già nua


Nhiều tuổi và yếu đuối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

già nua


Nhiều tuổi và yếu đuối.
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

già nua


quá già và yếu đuối, chẳng còn sức sống bao nhiêu già nua tuổi tác nét mặt già nua
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

già nua


jaratā (nữ) jarā (nữ), buḍḍha (tính từ), mahallaka (tính từ), jajjara (tính từ), avaḍḍhi (nữ), purāṇa (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< giao vĩ tử thương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa