1 |
già nua Nhiều tuổi và yếu đuối.
|
2 |
già nuaNhiều tuổi và yếu đuối.
|
3 |
già nuaNhiều tuổi và yếu đuối.
|
4 |
già nuaquá già và yếu đuối, chẳng còn sức sống bao nhiêu già nua tuổi tác nét mặt già nua
|
5 |
già nuajaratā (nữ) jarā (nữ), buḍḍha (tính từ), mahallaka (tính từ), jajjara (tính từ), avaḍḍhi (nữ), purāṇa (tính từ)
|
<< giao vĩ | tử thương >> |