1 |
tử cungX. Dạ con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử cung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tử cung": . tây cung thầy cúng thờ cúng từ cung tử cung tự cung. Những từ có chứa "tử cung" in its d [..]
|
2 |
tử cungX. Dạ con.
|
3 |
tử cung(cg. dạ con), phần phình ra ở cuối ống dẫn trứng, giống hình quả lê của cơ quan sinh sản cái ở người và động vật; là nơi cư trú của trứng ở các loài đẻ trứng (bò sát, chim) hoặc phôi thai ở các loài động vật có vú (vd. voi, khỉ, hươu, chó, mèo, vv.). Ở động vật có vú, TC chỉ có ở các loài đẻ con. Ở người, TC là bộ phận của hệ sinh dục nữ, nằm trong [..]
|
4 |
tử cungTử cung hay Bào thai là một cơ quan sinh dục sinh dục của con cái của hầu hết các loài động vật có vú bao gồm cả con người. Tử cung nằm giữa bàng quang và trực tràng có hình quả lê dốc ngược phần trên [..]
|
5 |
tử cung(cg. dạ con), phần phình ra ở cuối ống dẫn trứng, giống hình quả lê của cơ quan sinh sản cái ở người và động vật; là nơi cư trú của trứng ở các loài đẻ trứng (bò sát, chim) hoặc phôi thai ở các loài động vật có vú, TC chỉ có ở các loài đẻ con.
|
<< tức giận | tự cung >> |