Ý nghĩa của từ tức giận là gì:
tức giận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tức giận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tức giận mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tức giận


tức giận là mất bình tĩnh sẽ phản ứng mạnh
tiến hưng - 2015-09-14

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tức giận


Nh. Tức, ngh. 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tức giận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tức giận": . Thạc Gián tức giận. Những từ có chứa "tức giận" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tức giận


Nh. Tức, ngh. 2.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tức giận


tức và rất giận (nói khái quát) mặt hầm hầm tức giận
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tứ thời tử cung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa