1 |
từng trải Có nhiều kinh nghiệm vì hiểu biết qua nhiều việc. | : '''''Từng trải''' việc đời.''
|
2 |
từng trảiCó nhiều kinh nghiệm vì hiểu biết qua nhiều việc : Từng trải việc đời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từng trải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từng trải": . tang trai thông tri thốn [..]
|
3 |
từng trảiCó nhiều kinh nghiệm vì hiểu biết qua nhiều việc : Từng trải việc đời.
|
<< giao thừa | gián điệp >> |