1 |
từ ngữTập hợp từ nói lên một ý nghĩ nhất định.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ ngữ": . Tả Ngảo tai ngược tài nghệ tái ngũ tại ngũ Tam Nghĩa Tam Ngọ [..]
|
2 |
từ ngữ Tập hợp từ nói lên một ý nghĩ nhất định.
|
3 |
từ ngữtừ và ngữ (nói khái quát) từ ngữ khoa học dùng từ ngữ chính xác
|
4 |
từ ngữTừ là đơn vị sẵn có trong ngôn ngữ. Từ là đơn vị nhỏ nhất, cấu tạo ổn định, mang nghĩa hoàn chỉnh, được dùng để cấu thành nên câu. Từ có thể làm tên gọi của sự vật (danh từ), chỉ các hoạt động (động t [..]
|
5 |
từ ngữTập hợp từ nói lên một ý nghĩ nhất định.
|
<< giãi bày | gió lùa >> |