1 |
gió lùaLuồng gió thổi theo một đường hẹp và dài : Tránh ngồi ở chỗ gió lùa.
|
2 |
gió lùaluồng gió thổi theo một đường hẹp và dài, thường dễ gây cảm lạnh đóng cửa để tránh gió lùa
|
3 |
gió lùa Luồng gió thổi theo một đường hẹp và dài. | : ''Tránh ngồi ở chỗ '''gió lùa'''.''
|
4 |
gió lùaLuồng gió thổi theo một đường hẹp và dài : Tránh ngồi ở chỗ gió lùa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió lùa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gió lùa": . giò lụa gió lùa. Những từ có c [..]
|
<< từ ngữ | giả bộ >> |