1 |
giả bộLàm như là: Giả bộ ngây thơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả bộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả bộ": . gia bảo giả bộ giãi bày giao bái giấy bồi giấy bổi giò bì gió bão gió bụ [..]
|
2 |
giả bộ Làm như là. | : '''''Giả bộ''' ngây thơ.''
|
3 |
giả bộLàm như là: Giả bộ ngây thơ.
|
4 |
giả bộ(Phương ngữ) như giả vờ giả bộ ngây thơ giả bộ như không nhìn thấy
|
5 |
giả bộkohañña (trung)
|
<< gió lùa | giả mạo >> |