1 |
giả mạo Tạo ra một cái không thực để dánh lừa. | : '''''Giả mạo''' chữ ký.''
|
2 |
giả mạoTạo ra một cái không thực để dánh lừa: Giả mạo chữ ký.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả mạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả mạo": . giả mạo giấc mơ giò mỡ. Những từ có chứa "gi [..]
|
3 |
giả mạoTạo ra một cái không thực để dánh lừa: Giả mạo chữ ký.
|
4 |
giả mạolàm giả để đánh lừa giả mạo chữ kí hồ sơ giả mạo giả mạo người mua để lấy trộm hàng Đồng nghĩa: mạo
|
<< giả bộ | giảng giải >> |