1 |
giảng giảiCắt nghĩa cho rõ về vấn đề gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng giải". Những từ có chứa "giảng giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy [..]
|
2 |
giảng giải Cắt nghĩa cho rõ về vấn đề gì.
|
3 |
giảng giảitrình bày, cắt nghĩa cho hiểu thật rõ, cho hiểu tường tận giảng giải ý nghĩa của câu châm ngôn giảng giải điều hơn lẽ thiệt Đồng nghĩa: giải thích [..]
|
4 |
giảng giảideseti (dis + e), nibbeṭhana (trung), pakāsa (nam), pakitteti (pa + kill + e), atidisati (ati + dis + a), vyākaroti (vi + ā + kar + a), vyākaraṇa (trung), saṃdasseti (saṃ + dis + e), vaṇṇeti (vaṇṇ + e [..]
|
5 |
giảng giảiCắt nghĩa cho rõ về vấn đề gì.
|
<< giả mạo | giấy dầu >> |