Ý nghĩa của từ giảng giải là gì:
giảng giải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ giảng giải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giảng giải mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

giảng giải


Cắt nghĩa cho rõ về vấn đề gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng giải". Những từ có chứa "giảng giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

giảng giải


Cắt nghĩa cho rõ về vấn đề gì.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

giảng giải


trình bày, cắt nghĩa cho hiểu thật rõ, cho hiểu tường tận giảng giải ý nghĩa của câu châm ngôn giảng giải điều hơn lẽ thiệt Đồng nghĩa: giải thích [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

giảng giải


deseti (dis + e), nibbeṭhana (trung), pakāsa (nam), pakitteti (pa + kill + e), atidisati (ati + dis + a), vyākaroti (vi + ā + kar + a), vyākaraṇa (trung), saṃdasseti (saṃ + dis + e), vaṇṇeti (vaṇṇ + e [..]
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

giảng giải


Cắt nghĩa cho rõ về vấn đề gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< giả mạo giấy dầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa