Ý nghĩa của từ giãi bày là gì:
giãi bày nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giãi bày. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giãi bày mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

giãi bày


(Văn chương) nói hết ra cho người khác rõ điều chứa chất trong lòng giãi bày tâm sự viết thư giãi bày tình cảm Đồng nghĩa: bà [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

giãi bày


Tỏ rõ bằng chứng cớ, lời lẽ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

giãi bày


Tỏ rõ bằng chứng cớ, lời lẽ.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giãi bày


Tỏ rõ bằng chứng cớ, lời lẽ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< giáo án từ ngữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa