1 |
giãi bày(Văn chương) nói hết ra cho người khác rõ điều chứa chất trong lòng giãi bày tâm sự viết thư giãi bày tình cảm Đồng nghĩa: bà [..]
|
2 |
giãi bày Tỏ rõ bằng chứng cớ, lời lẽ.
|
3 |
giãi bàyTỏ rõ bằng chứng cớ, lời lẽ.
|
4 |
giãi bàyTỏ rõ bằng chứng cớ, lời lẽ.
|
<< giáo án | từ ngữ >> |