1 |
từ loạiCác thứ từ của một ngôn ngữ đã chia ra thành từng loại như danh từ, tính từ, phó từ, v.v.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ loại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ loại": . tài lợi [..]
|
2 |
từ loạiphạm trù ngữ pháp bao gồm các từ có chung đặc điểm ngữ pháp và ý nghĩa khái quát, như danh từ, động từ, tính từ, v.v. đưa ra c&aac [..]
|
3 |
từ loại Các thứ từ của một ngôn ngữ đã chia ra thành từng loại như danh từ, tính từ, phó từ, v.v.
|
4 |
từ loạiCác thứ từ của một ngôn ngữ đã chia ra thành từng loại như danh từ, tính từ, phó từ, v.v...
|
5 |
từ loạiTrong ngữ pháp, từ loại (còn được gọi là lớp từ, lớp từ vựng, hoặc bộ phận câu nói trong ngữ pháp truyền thống) là một lớp từ ngôn ngữ học (hay chính xác hơn là lớp các mục từ vựng) được xác định bằng [..]
|
<< tử biệt sinh ly | gián cách >> |